Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cố định


I. tt. ở nguyên trạng thái không di động, không biến đổi: chỗ cố định tài sản cố định II. đgt. Làm cho ở vào trạng thái cố định: cố định chỗ xương gãy cố định chỗ ngồi cố định quân số.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.